Có 2 kết quả:
納新 nà xīn ㄋㄚˋ ㄒㄧㄣ • 纳新 nà xīn ㄋㄚˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept the new
(2) to take fresh (air)
(3) fig. to accept new members (to reinvigorate the party)
(4) new blood
(2) to take fresh (air)
(3) fig. to accept new members (to reinvigorate the party)
(4) new blood
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept the new
(2) to take fresh (air)
(3) fig. to accept new members (to reinvigorate the party)
(4) new blood
(2) to take fresh (air)
(3) fig. to accept new members (to reinvigorate the party)
(4) new blood
Bình luận 0